Kính phản quang là một loại kính phẳng được phủ một lớp phản quang bằng oxít kim loại (phủ bằng nhiệt hoặc bằng chân không). Lớp phản quang này có tác dụng cân bằng những ánh sáng thông thường và ngăn chặn tia UV gây hại cho con người.
Hiện nay, người ta sử dụng kính phản quang cho các công trình ngày càng nhiều hơn vì màu sắc độc đáo, đa dạng của nó đã tạo cho ngôi nhà một nét nổi bật hẳn so với các thiết kế khác.
Hơn nữa kính phản quang có tác dụng phản nhiệt làm cho không khí bên trong toà nhà mát dịu (giảm hơn 40% nhiệt lượng).
+ Thông số kỹ thuật:
- Độ dày có thể của kính: 5/6/8/10 mm .
- Kích cỡ tiêu chuẩn:
2440mm x 3300mm
2140mm x 3048mm
2250mm x 3210mm - Có nhiều màu để chọn lựa.
+ Ứng dụng:
– Kính phản quang làm mặt dựng của các tòa nhà thương mại, văn phòng, khách sạn, trung tâm thời trang, thư viện, bảo tàng, trung tâm văn hoá…
– Kính phản quang Làm mái che cho các công trình.
Ngày nay, người ta thường dùng Kính phản quang ghép với kính trong hay một số kính khác để đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho các công trình.
THÔNG SỐ KÍNH PHẢN QUANG |
|||
1 |
Kính 5mm phản quang xanh lá Classic – Dark Green: | % | |
a |
Max size: 2140 x 3300 (mm) | ||
b |
Visible Light (%): | ||
Visible light transmittance(%) | Tỷ lệ ánh sáng truyền qua | 27.09 | |
Visible light reflectance(%) | Tỷ lệ ánh sáng phản chiếu ra bên ngoài | 28.62 | |
c |
Solar radiation direct (%) | Tỷ lệ bức xạ năng lượng mặt trời | |
Solar radiation transmittance(%) | Tỷ lệ bức xạ năng lượng mặt trời truyền qua | 31.80 | |
Solar radiation reflectance(%) | Tỷ lệ phản xạ bức xạ mặt trời | 17.76 | |
d |
Solar transmittance (%) | Tỷ lệ năng lượng mặt trời truyền qua | 43.97 |
2 |
Kính 6mm phản quang xanh lá Classic – Dark Green: | ||
a |
Max size: 2140 x 3300 (mm) | ||
b |
Visible Light (%): | ||
Visible light transmittance(%) | Tỷ lệ ánh sáng truyền qua | 28.14 | |
Visible light reflectance(%) | Tỷ lệ ánh sáng phản chiếu ra bên ngoài | 22.92 | |
c |
Solar radiation direct(%) | Tỷ lệ bức xạ năng lượng mặt trời | |
Solar radiation transmittance(%) | Tỷ lệ bức xạ năng lượng mặt trời truyền qua | 29.10 | |
Solar radiation reflectance(%) | Tỷ lệ phản xạ bức xạ mặt trời | 13.54 | |
d |
Solar transmittance (%) | Tỷ lệ năng lượng mặt trời truyền qua | 42.94 |
3 |
Kính 6mm phản quang xám – Euro Grey: | ||
a |
Max size: 2140 x 3300 (mm) | ||
b |
Visible Light (%): | ||
Visible light transmittance(%) | Tỷ lệ ánh sáng truyền qua | 20.89 | |
Visible light reflectance(%) | Tỷ lệ ánh sáng phản chiếu ra bên ngoài | 14.42 | |
c |
Solar radiation direct (%) | Tỷ lệ bức xạ năng lượng mặt trời | |
Solar radiation transmittance(%) | Tỷ lệ bức xạ năng lượng mặt trời truyền qua | 26.01 | |
Solar radiation reflectance(%) | Tỷ lệ phản xạ bức xạ mặt trời | 11.52 | |
d |
Solar transmittance(%) | Tỷ lệ năng lượng mặt trời truyền qua | 41.08 |
4 |
Kính 6mm phản quang xanh biển lợt – Light Blue: | ||
a |
Max size: 2140 x 3300 (mm) | ||
b |
Visible Light (%) | ||
Visible light transmittance(%) | Tỷ lệ ánh sáng truyền qua | 25.74 | |
Visible light reflectance(%) | Tỷ lệ ánh sáng phản chiếu ra bên ngoài | 31.89 | |
c |
Solar radiation direct (%) | Tỷ lệ bức xạ năng lượng mặt trời | |
Solar radiation transmittance(%) | Tỷ lệ bức xạ năng lượng mặt trời truyền qua | 25.37 | |
Solar radiation reflectance(%) | Tỷ lệ phản xạ bức xạ mặt trời | 19.62 | |
d |
Solar transmittance (%) | Tỷ lệ năng lượng mặt trời truyền qua | 38.64 |
5 |
Kính 6mm phản quang xanh biển khói – Ford Blue: | ||
a |
Max size: 2140 x 3300 (mm) | ||
b |
Visible Light (%): | ||
Visible light transmittance(%) | Tỷ lệ ánh sáng truyền qua | 20.17 | |
Visible light reflectance(%) | Tỷ lệ ánh sáng phản chiếu ra bên ngoài | 23.86 | |
c |
Solar radiation direct (%) | Tỷ lệ bức xạ năng lượng mặt trời | |
Solar radiation transmittance(%) | Tỷ lệ bức xạ năng lượng mặt trời truyền qua | 23.80 | |
Solar radiation reflectance(%) | Tỷ lệ phản xạ bức xạ mặt trời | 14.43 | |
d |
Solar transmittance (%) | Tỷ lệ năng lượng mặt trời truyền qua | 38.70 |
6 |
Kính 5mm phản quang xanh biển khói – Ocean Blue: | ||
a |
Max size: 2225 x 3150 (mm) | ||
b |
Visible light (%): | ||
Light transmittance(%) | Tỷ lệ truyền ánh sángsáng | 21 | |
Light reflectance(%) | Tỷ lệ phản ánh sáng | 23 | |
c |
UV transmittance (%) | Tỷ lệ tia UV truyền qua | 3 |
d |
Solar heat (%) | Nhiệt lượng | |
Solar heat reflectance(%) | 16 | ||
Solar heat Absorption(%) | 58 | ||
Solar heat direct transmittance(%) | 26 | ||
Total solar heat transmittance(%) | 41 | ||
7 |
Kính 8mm phản quang xanh lá đậm – French Green: | ||
a |
Max size: 2140 x 3150 (mm) | ||
b |
Visible light (%): | ||
Light transmittance(%) | Tỷ lệ truyền ánh sáng | 23 | |
Light reflectance(%) | Tỷ lệ phản ánh sáng | 28 | |
c |
UV transmittance (%) | Tỷ lệ tia UV truyền qua | 2 |
d |
Solar heat (%) | Nhiệt lượng | |
Solar heat reflectance(%) | Tỷ lệnhiệt lượng phản xạ | 13 | |
Solar heat Absorption(%) | Tỷ lệ nhiệt lượng hấp thụ | 72 | |
Solar heat direct transmittance(%) | Tỷ lệ nhiệt lượng chuyển tiếp | 15 | |
Total solar heat transmittance(%) | Tổng nhiệt lượng truyền qua | 34 | |
8 |
Kính 8mm ph ản quang xanh bi ển kh ói – Ocean Blue: | ||
a |
Max size: 2140 x 3150 (mm) | ||
b |
Visible light (%): | ||
Light transmittance(%) | Tỷ lệ truyền ánh sáng | 17 | |
Light reflectance(%) | Tỷ lệ phản ánh sáng | 18 | |
c |
UV transmittance (%) | Tỷ lệ tia UV truyền qua | 2 |
d |
Solar heat (%) | Nhiệt lượng | |
Solar heat reflectance(%) | Tỷ lệnhiệt lượng phản xạ | 12 | |
Solar heat Absorption(%) | Tỷ lệ nhiệt lượng hấp thụ | 71 | |
Solar heat direct transmittance(%) | Tỷ lệ nhiệt lượng chuyển tiếp | 17 | |
Total solar heat transmittance(%) | Tổng nhiệt lượng truyền qua | 35 | |
9 |
Kính 10mm phản quang xanh lá đậm – F-Green: | ||
a |
Max size: 2140 x 3150 (mm) | ||
b |
Visible light (%): | ||
Light transmittance(%) | Tỷ lệ truyền ánh sáng | 21 | |
Light reflectance(%) | Tỷ lệ phản ánh sáng | 25 |
c |
UV transmittance(%) | Tỷ lệ tia UV truyền qua | 1 |
d |
Solar heat (%) | Nhiệt lượng | |
Solar heat reflectance(%) | Tỷ lệnhiệt lượng phản xạ | 11 | |
Solar heat Absorption(%) | Tỷ lệ nhiệt lượng hấp thụ | 77 | |
Solar heat direct transmittance(%) | Tỷ lệ nhiệt lượng chuyển tiếp | 12 | |
Total solar heat transmittance(%) | Tổng nhiệt lượng truyền qua | 32 | |
10 |
Kính 5mm phản quang xanh lá – Stopsol Classic Green: | ||
a |
Max size: 2250 x 3210 (mm) | ||
b |
Light characteristics | Các thông số về ánh sáng | |
Light transmittance (%) | Tỷ lệ ánh sáng truyền qua | 32 | |
Light reflectance outdoor(%) | Tỷ lệ ánh sáng phản chiếu ra bên ngoài | 34 | |
Light reflectance indoor(%) | Tỷ lệ ánh sáng phản chiếu vào bên trong | 21 | |
c |
UV transmittance | Tỷ lệ tia UV truyền qua(%) | 6 |
11 |
Kính 5mm phản quang xám – Stopsol supersilver grey: | ||
a |
Max size: 2250 x 3210 (mm) | ||
b |
/. Light characteristics | Các thông số về ánh sáng | |
Light transmittance (%) | Tỷ lệ ánh sáng truyền qua | 34 | |
Light reflectance outdoor (%) | Tỷ lệ ánh sáng phản chiếu ra bên ngoài | 13 | |
Light reflectance indoor (%) | Tỷ lệ ánh sáng phản chiếu vào bên trong | 34 | |
c |
UV transmittance | Tỷ lệ tia UV truyền qua(%) | 13 |
12 |
Kính 8mm phản quang xanh lá – Silver- SuperSilver Green: | ||
a |
Max size: 2250 x 3210 (mm) | ||
b |
Light characteristics | Các thông số về ánh sáng | |
Light transmittance (%) | Tỷ lệ ánh sáng truyền qua | 52 | |
Light reflectance outdoor (%) | Tỷ lệ ánh sáng phản chiếu ra bên ngoài | 34 | |
Light reflectance indoor (%) | Tỷ lệ ánh sáng phản chiếu vào bên trong | 25 | |
c |
UV transmittance | Tỷ lệ tia UV truyền qua(%) | 10 |
13 |
Kính 8mm phản quang xanh lá Silver- SuperSilver Green: | ||
a |
Max size: 2250 x 3210 (mm) | ||
b |
Light characteristics | Các thông số về ánh sáng | |
Light transmittance (%) | Tỷ lệ ánh sáng truyền qua | 48 | |
Light reflectance outdoor (%) | Tỷ lệ ánh sáng phản chiếu ra bên ngoài | 34 | |
Light reflectance indoor (%) | Tỷ lệ ánh sáng phản chiếu vào bên trong | 22 | |
c |
UV transmittance | Tỷ lệ tia UV truyền qua(%) |